|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngỏm dậy
| [ngỏm dậy] | | | Sit up quickly, get up, rise, arise | | | Đang nằm nghe tiếng chân mẹ về ngỏm dậy | | To sit up quickly from one's lying position on hearing one's home-coming mother's footsteps. |
Sit up quickly Đang nằm nghe tiếng chân mẹ về ngỏm dậy To sit up quickly from one's lying position on hearing one's home-coming mother's footsteps
|
|
|
|