Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngỏm dậy


[ngỏm dậy]
Sit up quickly, get up, rise, arise
Đang nằm nghe tiếng chân mẹ về ngỏm dậy
To sit up quickly from one's lying position on hearing one's home-coming mother's footsteps.



Sit up quickly
Đang nằm nghe tiếng chân mẹ về ngỏm dậy To sit up quickly from one's lying position on hearing one's home-coming mother's footsteps


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.